16 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 14 | 0 | 4 | 2 | 0 |
15 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 2 | 13 | 2 | 1 |
14 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 13 | 3 | 1 |
13 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 35 | 1 | 0 |
12 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 2 | 41 | 2 | 0 |
11 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 34 | 1 | 0 |
10 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 3 | 39 | 2 | 0 |
9 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 6 | 46 | 2 | 0 |
8 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 55 | 5 | 0 |
7 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 1 | 22 | 3 | 0 |
6 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 22 | 0 | 0 |
5 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 4 | 0 | 0 |
4 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 2 | 2 | 0 | 0 |
3 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
2 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |