51 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 7 | 0 | 1 | 2 | 1 |
50 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 1 | 15 | 7 | 0 |
49 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 1 | 16 | 5 | 0 |
48 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 1 | 10 | 9 | 2 |
47 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 4 | 12 | 8 | 0 |
46 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 0 | 7 | 10 | 1 |
45 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 16 | 9 | 1 |
44 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 4 | 14 | 10 | 0 |
43 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
42 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 31 | 11 | 25 | 11 | 0 |
41 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 1 | 14 | 8 | 0 |
40 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 5 | 16 | 5 | 1 |
39 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 24 | 7 | 20 | 8 | 0 |
38 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 5 | 23 | 10 | 0 |
37 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 2 | 15 | 8 | 0 |
36 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 50 | 5 | 21 | 9 | 0 |
35 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 50 | 9 | 18 | 10 | 0 |
34 | Santa Clara | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 12 | 4 | 0 |
33 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |