50 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
48 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
41 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
40 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Türkmenabat #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |