52 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
50 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 0 | 3 | 1 | 0 |
49 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 23 | 0 | 3 | 5 | 0 |
48 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 28 | 0 | 13 | 3 | 0 |
46 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 0 | 8 | 4 | 1 |
45 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 3 | 12 | 3 | 0 |
44 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 0 | 13 | 11 | 0 |
43 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 2 | 11 | 9 | 0 |
42 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 24 | 3 | 9 | 14 | 0 |
41 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 23 | 5 | 24 | 5 | 0 |
40 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 5 | 33 | 6 | 0 |
39 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 4 | 19 | 7 | 0 |
38 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 3 | 5 | 7 | 0 |
37 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 0 | 9 | 6 | 0 |
36 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 38 | 0 | 5 | 7 | 0 |
35 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 42 | 0 | 6 | 4 | 0 |
34 | Warsaw #13 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 26 | 0 | 3 | 13 | 0 |
33 | Warsaw #13 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 17 | 0 | 3 | 7 | 0 |
33 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |