49 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 2 | 0 | 6 | 0 |
38 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
37 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 3 | 0 | 4 | 0 |
34 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
33 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Mouila #4 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |