52 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 24 | 13 | 1 | 0 | 0 |
49 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 56 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 76 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Pancho'iao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 18 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Pancho'iao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 17 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Pancho'iao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 40 | 21 | 0 | 2 | 0 |
44 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 22 | 1 | 0 | 0 |
41 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 21 | 1 | 0 | 0 |
40 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 24 | 1 | 0 | 0 |
39 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 15 | 0 | 1 | 0 |
38 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Reading City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 44 | 21 | 6 | 0 | 0 |
34 | Gliwice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 32 | 40 | 2 | 1 | 0 |
33 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Walbrzych #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 29 | 16 | 4 | 0 | 0 |
32 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |