46 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 3 | 19 | 5 | 0 |
45 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 15 | 35 | 5 | 1 |
44 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 6 | 11 | 8 | 0 |
43 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 2 | 20 | 3 | 0 |
42 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 4 | 17 | 9 | 0 |
41 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 3 | 5 | 9 | 0 |
40 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 19 | 2 | 5 | 5 | 0 |
39 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 |
36 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 44 | 0 | 5 | 6 | 0 |
34 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Gnjilane #4 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 44 | 2 | 14 | 5 | 0 |
32 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |