48 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 39 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 44 | 2 | 2 | 0 |
45 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 33 | 45 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 45 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 42 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 34 | 0 | 0 | 0 |
41 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 14 | 0 | 0 | 0 |
40 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 17 | 8 | 0 | 2 | 0 |
39 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 36 | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Trujillo | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Liberty | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |