52 | Curitiba | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 34 | 2 | 25 | 12 | 0 |
51 | Curitiba | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 35 | 10 | 39 | 9 | 1 |
50 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 0 | 12 | 4 | 0 |
49 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 28 | 0 | 20 | 12 | 0 |
48 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 29 | 2 | 10 | 5 | 0 |
47 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 1 | 18 | 12 | 1 |
46 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 0 | 16 | 9 | 0 |
45 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 3 | 26 | 9 | 0 |
44 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 2 | 32 | 6 | 0 |
43 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 9 | 1 | 0 |
42 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
41 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 6 | 2 | 0 |
38 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 6 | 4 | 0 |
37 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 0 | 6 | 2 | 0 |
36 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 0 | 7 | 5 | 0 |
35 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 3 | 6 | 4 | 0 |
34 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
33 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |