51 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 35 | 5 | 1 | 4 | 0 |
48 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 35 | 12 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 27 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Tukums #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 25 | 1 | 0 | 0 |
43 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 11 | 1 | 0 | 0 |
42 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 38 | 20 | 3 | 0 | 0 |
41 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 47 | 3 | 1 | 0 |
40 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 33 | 7 | 0 | 0 |
38 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 33 | 5 | 2 | 0 |
37 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 55 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 65 | 12 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Gulbene #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |