52 | Rome FC #13 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 37 | 23 | 1 | 1 | 0 |
50 | Nesebar | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Nesebar | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 |
48 | Nesebar | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nesebar | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 |
46 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
45 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
44 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 19 | 0 | 1 | 0 |
42 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 23 | 1 | 0 | 0 |
40 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cordoba #5 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 24 | 18 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Estrela do Areal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 33 | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |