Connor Proude: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52it Rome FC #13it Giải vô địch quốc gia Italy [5.1]3723110
50bg Nesebarbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]20000
49bg Nesebarbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]258000
48bg Nesebarbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]2612000
47bg Nesebarbg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2]2323000
46fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3618000
45fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3818000
44fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]349000
43fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3519010
42fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3922000
41fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [2]3323100
40fr Olympic Massiliafr Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2]209000
37mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta133000
36ar Cordoba #5ar Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1]2418100
35mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta260000
34pt Estrela do Arealpt Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4]3332200
34mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta30000
33mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta250000
32mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta170000
31mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta310000
30mt FC Birkirkaramt Giải vô địch quốc gia Malta20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 9 2020bg Nesebarit Rome FC #13RSD3 567 867
tháng 8 25 2019fr Olympic Massiliabg NesebarRSD8 440 689
tháng 9 22 2018mt FC Birkirkarafr Olympic MassiliaRSD28 020 849
tháng 2 5 2018mt FC Birkirkaraar Cordoba #5 (Đang cho mượn)(RSD230 101)
tháng 10 22 2017mt FC Birkirkarapt Estrela do Areal (Đang cho mượn)(RSD47 861)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của mt FC Birkirkara vào chủ nhật tháng 5 7 - 08:08.