42 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Ventspils #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |