46 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 25 | 0 | 2 | 0 |
44 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 23 | 0 | 1 | 0 |
43 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 29 | 0 | 2 | 0 |
42 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 31 | 0 | 2 | 0 |
41 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 32 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 38 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 10 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |