53 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |