44 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
42 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 2 | 10 | 4 | 0 |
41 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 4 | 10 | 4 | 3 |
40 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 10 | 9 | 0 |
39 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 12 | 6 | 0 |
38 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 2 | 6 | 10 | 0 |
37 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 6 | 9 | 0 |
36 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 8 | 8 | 1 |
35 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
34 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 55 | 0 | 2 | 8 | 0 |
33 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 53 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | Reykjavík #20 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |