46 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC La Trinite | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 64 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wenchi | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |