44 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 23 | 0 | 10 | 4 | 0 |
42 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 29 | 2 | 16 | 4 | 0 |
41 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 11 | 13 | 7 | 0 |
40 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 27 | 8 | 16 | 12 | 0 |
39 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 9 | 13 | 6 | 0 |
38 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 26 | 4 | 13 | 7 | 1 |
37 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 25 | 4 | 9 | 14 | 0 |
36 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 2 | 9 | 7 | 1 |
35 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 51 | 1 | 5 | 18 | 0 |
34 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 31 | 1 | 3 | 11 | 1 |
33 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 26 | 1 | 3 | 8 | 1 |
32 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |