40 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 7 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 6 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 26 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 28 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 19 | 3 | 0 | 0 |
34 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 0 | 0 | 0 |