50 | Wuppertal | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 30 | 1 | 8 | 10 | 1 |
49 | Wuppertal | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 4 | 17 | 4 | 1 |
48 | Wuppertal | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 31 | 1 | 20 | 2 | 0 |
47 | Wuppertal | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 7 | 10 | 4 | 0 |
46 | FC Leipzig 23 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 6 | 1 |
45 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 0 | 2 | 2 | 1 |
41 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 13 | 0 | 3 | 4 | 1 |
40 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 16 | 0 | 4 | 6 | 1 |
38 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |