47 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 34 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 41 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 44 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 31 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 12 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
40 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 29 | 0 | 1 | 0 |
39 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 27 | 0 | 2 | 0 |
38 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 58 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 56 | 9 | 0 | 1 | 0 |
36 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 49 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |