37 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Jurmala #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FK Smilšutārpi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |