49 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
47 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Mawlamyaing #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | Darwin | Giải vô địch quốc gia Úc [4.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |