52 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Benxi #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
30 | FC Taipei #22 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |