49 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Gisenyi | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |