38 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |