48 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
47 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
46 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 2 | 0 | 0 |
45 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 8 | 1 | 0 |
44 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
43 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 6 | 1 | 0 | 0 |
42 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 5 | 0 | 0 |
41 | Rome #5 | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 32 | 15 | 0 | 0 |
39 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 32 | 14 | 1 | 0 |
38 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 55 | 6 | 1 | 0 |
37 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |