51 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 7 | 1 | 0 |
49 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 0 | 12 | 3 | 0 |
48 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 39 | 1 | 31 | 2 | 0 |
47 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 12 | 0 | 0 |
46 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 9 | 0 | 0 |
45 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 9 | 1 | 0 |
44 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 8 | 1 | 0 |
43 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 8 | 1 | 0 |
42 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 5 | 3 | 0 |
41 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 7 | 1 | 0 |
40 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 3 | 6 | 0 |
39 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 6 | 10 | 0 |
38 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 37 | 0 | 10 | 5 | 0 |
35 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 44 | 0 | 6 | 3 | 0 |
34 | Atletico Marbella #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.3] | 33 | 4 | 9 | 8 | 0 |
34 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 10 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Sporting Lisbon #14 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |