51 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 29 | 0 | 4 | 5 | 0 |
48 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 25 | 0 | 6 | 5 | 1 |
47 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 29 | 1 | 2 | 4 | 0 |
46 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 2 | 5 | 5 | 1 |
45 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 2 | 14 | 5 | 1 |
44 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 3 | 8 | 9 | 0 |
43 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 1 | 8 | 6 | 1 |
42 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 6 | 2 | 0 |
41 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 29 | 2 | 6 | 4 | 0 |
40 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 25 | 2 | 4 | 3 | 0 |
39 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
38 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 25 | 0 | 4 | 5 | 0 |
37 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 2 | 5 | 9 | 0 |
36 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 56 | 0 | 2 | 9 | 0 |
35 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 56 | 0 | 3 | 7 | 1 |
34 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 35 | 0 | 3 | 10 | 0 |
33 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
32 | Montevideo #2 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 23 | 1 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Remire-Montjoly #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |