39 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 2 | 17 | 5 | 0 |
35 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 0 | 4 | 7 | 0 |
34 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 20 | 1 | 3 | 5 | 0 |
34 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |