43 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |