51 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Zhangjiakou #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |