50 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 1 | 2 |
46 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
39 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |