51 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Antalyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Shijiazhuang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chaupimarca | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |