44 | Manchester City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Manchester City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | Manchester City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 19 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | Manchester City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Manchester City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 16 | 1 | 3 | 0 | 0 |
39 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |