42 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 |
41 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 1 | 0 |
40 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Grand Rapids | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
38 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
36 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
35 | Detroit Blazers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 29 | 0 | 1 | 0 |
35 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |