43 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 7 | 1 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Doboj | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |