54 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 19 | 0 | 7 | 0 | 0 |
52 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 23 | 0 | 4 | 0 | 0 |
51 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 34 | 1 | 13 | 2 | 0 |
50 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 18 | 0 | 5 | 0 | 0 |
49 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
48 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 2 | 14 | 3 | 0 |
47 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 2 | 28 | 0 | 0 |
46 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 1 | 11 | 4 | 0 |
45 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 2 | 14 | 1 | 0 |
44 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 2 | 7 | 3 | 0 |
43 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 3 | 12 | 2 | 0 |
42 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 2 | 8 | 0 |
40 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 2 | 7 | 2 |
39 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 1 | 3 | 3 | 0 |
38 | Aveiro #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 28 | 1 | 6 | 2 | 0 |
37 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Salerno #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 33 | 6 | 25 | 13 | 0 |
33 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |