51 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
48 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Johor Baharu #9 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |