56 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 46 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Ciudad del Este #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |