51 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Riga #47 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |