Liam Leather: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 05:44tn Jarbah Hawmat as-Suq1-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 11:34tn Bizertin3-00Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 08:47tn Tunis #50-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 04:46tn Al-Mahdiyah2-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 08:24tn Halq al-Wadi1-20Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 10:17tn Sousse2-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 08:31tn Tunis #40-01Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 08:38tn Al-Mahdiyah0-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 20:21tn Tunis #41-11Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 08:43tn Bardaw0-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 16:44tn Qabis1-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 08:24tn Al-Qasrayn1-03Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 01:50tn Ettadhamen3-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 08:26tn Ettadhamen #20-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 08:45tn J A C0-180Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 13:32tn Monastir4-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 08:43tn Tunis #51-40Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 20:19tn Al-Qasrayn2-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 08:41tn Jarbah Hawmat as-Suq1-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 10:35tn Al-Arianah4-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 08:19tn Qabis0-30Giao hữuGK