53 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 8 | 6 | 1 | 0 | 0 |
52 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
51 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 28 | 25 | 0 | 0 | 0 |
50 | Alguierão #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 35 | 1 | 0 | 0 |
49 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
46 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 39 | 0 | 0 | 0 |
45 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 20 | 2 | 1 | 0 |
44 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 29 | 0 | 1 | 0 |
43 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
40 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Namp'o #8 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |