48 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 2 | 1 | 3 | 0 |
41 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 0 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 13 | 0 | 6 | 1 | 0 |
36 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |