41 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 3 | 0 |
40 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 2 | 0 |
39 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 2 | 0 |
38 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 0 | 0 |
37 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 1 | 0 |
36 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 1 | 0 |
35 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 0 | 0 |
34 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 0 | 0 |
33 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 0 | 0 |
32 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 24 | 1 | 0 |
31 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 7 | 0 |