52 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 3 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 40 | 3 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 3 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 0 | 1 | 0 | 1 |
34 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Thimphu #51 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |