51 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 1 | 10 | 3 | 0 |
49 | Wiener Sportclub | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 2 | 24 | 4 | 0 |
48 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 6 | 31 | 0 | 0 |
47 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 1 | 23 | 1 | 0 |
45 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 1 | 21 | 5 | 0 |
44 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 2 | 18 | 1 | 0 |
43 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 1 | 18 | 4 | 0 |
42 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 5 | 13 | 3 | 0 |
41 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 3 | 20 | 5 | 0 |
40 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 5 | 19 | 2 | 0 |
39 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 5 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 3 | 12 | 2 | 0 |
37 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 35 | 2 | 29 | 2 | 0 |
36 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 7 | 4 | 0 |
35 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Aalsmeer | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 31 | 5 | 27 | 10 | 0 |
33 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 1 | 13 | 9 | 0 |
33 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |