48 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 9 | 5 | 0 | 1 | 0 |
47 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
46 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 25 | 15 | 2 | 1 | 0 |
45 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 19 | 15 | 1 | 0 | 0 |
43 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
41 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 24 | 2 | 0 | 0 |
40 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 24 | 0 | 1 | 0 |
39 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
38 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 38 | 34 | 2 | 1 | 0 |
37 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
35 | Rapid Mollem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 13 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Luxembourg #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |