45 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 13 | 2 | 2 | 0 |
43 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
42 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
41 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 40 | 7 | 2 | 0 |
40 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 7 | 1 | 0 | 0 |
39 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 46 | 5 | 0 | 0 |
38 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 11 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |