46 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
39 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 36 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Bridgend | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 64 | 14 | 0 | 0 |