46 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 23 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Brazzaville #31 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 14 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 8 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bohumín | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |